Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
choang choang
- (nói choang choang) speak loud; speak nosily; (nổ choang choang) with series of bang
* Từ tham khảo/words other:
-
thở dốc ra
-
thơ độc xướng
-
thợ đốn gỗ
-
thợ đồng
-
thợ đóng đồ gỗ mỹ thuật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
choang choang
* Từ tham khảo/words other:
- thở dốc ra
- thơ độc xướng
- thợ đốn gỗ
- thợ đồng
- thợ đóng đồ gỗ mỹ thuật