Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
choang choác
- to croak|= tiếng vạc kêu choang choác the flight of night-herons croaked noisily|= nói choang choác cả ngày, không ai chịu được he croaked the whole day to the annoyance of everyone
* Từ tham khảo/words other:
-
săn tin
-
sân trại
-
sạn trấu sàng ra
-
sàn trên
-
săn trộm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
choang choác
* Từ tham khảo/words other:
- săn tin
- sân trại
- sạn trấu sàng ra
- sàn trên
- săn trộm