Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chó với mèo
! sống với nhau như chó với mèo|- to lead a cat-and-dog life
* Từ tham khảo/words other:
-
máy phát hiện phóng xạ
-
máy phát nhịp xung
-
máy phát tiền
-
máy phát tín hiệu
-
máy phát viđêô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chó với mèo
* Từ tham khảo/words other:
- máy phát hiện phóng xạ
- máy phát nhịp xung
- máy phát tiền
- máy phát tín hiệu
- máy phát viđêô