Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho uống nước
- to give somebody a drink|= nhớ cho bọn trẻ uống nước nhé! don't forget to give the children a drink!|- to water
* Từ tham khảo/words other:
-
có ý tứ
-
có ý từ bỏ
-
có ý xấu
-
có yếm bò
-
cơ yếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho uống nước
* Từ tham khảo/words other:
- có ý tứ
- có ý từ bỏ
- có ý xấu
- có yếm bò
- cơ yếu