Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ trống
- empty space; blank; gap; void|= lấp chỗ trống to fill/stop a gap
* Từ tham khảo/words other:
-
hơi ương ngạnh
-
hơi ướt
-
hơi ủy mị
-
hỏi vặn
-
hồi văn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ trống
* Từ tham khảo/words other:
- hơi ương ngạnh
- hơi ướt
- hơi ủy mị
- hỏi vặn
- hồi văn