Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho thấy
- to show; to proclaim; to indicate|= giọng nói anh ta cho thấy anh ta là người miền nam his accent proclaimed him a southerner|= kinh nghiệm cho thấy... experience shows/proves that...
* Từ tham khảo/words other:
-
tổ quân báo
-
tổ quân khí
-
tổ quan sát
-
tổ quân trang
-
tổ quân y
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho thấy
* Từ tham khảo/words other:
- tổ quân báo
- tổ quân khí
- tổ quan sát
- tổ quân trang
- tổ quân y