Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ thắt eo
* dtừ|- waist-line
* Từ tham khảo/words other:
-
người có chức nào đó
-
người có chuồng ngựa cho thuê
-
người có cổ phần
-
người có cổ phần ở ngân hàng
-
người có cổ to bụng to chân ngắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ thắt eo
* Từ tham khảo/words other:
- người có chức nào đó
- người có chuồng ngựa cho thuê
- người có cổ phần
- người có cổ phần ở ngân hàng
- người có cổ to bụng to chân ngắn