Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho rộn đám
- to make up the numbers|= mấy người đó được mời đến cho rộn đám mà thôi those people have just been invited to make up the numbers
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà hát
-
nhà hát ca múa nhạc
-
nhà hát đầy người xem
-
nhà hát giao hưởng hợp xướng nhạc vũ kịch việt nam
-
nhà hát lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho rộn đám
* Từ tham khảo/words other:
- nhà hát
- nhà hát ca múa nhạc
- nhà hát đầy người xem
- nhà hát giao hưởng hợp xướng nhạc vũ kịch việt nam
- nhà hát lớn