Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ rỗ
* dtừ|- blister, abscess, blowhole
* Từ tham khảo/words other:
-
mép gập xuống
-
mép giấy chưa xén
-
mép hố
-
mép khuy giày ủng
-
mép mũ vểnh lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ rỗ
* Từ tham khảo/words other:
- mép gập xuống
- mép giấy chưa xén
- mép hố
- mép khuy giày ủng
- mép mũ vểnh lên