Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho ra rìa
* thngữ|- to freeze out
* Từ tham khảo/words other:
-
phận may
-
phấn may đồ
-
phần mềm
-
phần mềm chế bản điện tử
-
phần mềm chống vi rút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho ra rìa
* Từ tham khảo/words other:
- phận may
- phấn may đồ
- phần mềm
- phần mềm chế bản điện tử
- phần mềm chống vi rút