Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho qua
- to let somebody/something pass; to gloss over; to ignore|= vội vàng gượng nói gượng cười cho qua (truyện kiều) he'd hurriedly attempt a laugh, a grin
* Từ tham khảo/words other:
-
axit acrylic
-
axit amin
-
axit atxcobic
-
axit axêtic
-
axit bão hòa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho qua
* Từ tham khảo/words other:
- axit acrylic
- axit amin
- axit atxcobic
- axit axêtic
- axit bão hòa