Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ nứt
* dtừ|- gulch
* Từ tham khảo/words other:
-
nghệ thuật khảm
-
nghệ thuật kịch
-
nghệ thuật kiến trúc
-
nghệ thuật lái tàu thủy
-
nghệ thuật làm đồ kim hoàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ nứt
* Từ tham khảo/words other:
- nghệ thuật khảm
- nghệ thuật kịch
- nghệ thuật kiến trúc
- nghệ thuật lái tàu thủy
- nghệ thuật làm đồ kim hoàn