Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho nó một thì nó vớ mười
* thngữ|- give him an inch and he'll take an ell
* Từ tham khảo/words other:
-
nhịp đập của tim
-
nhịp đầu của một khổ nhạc
-
nhịp đều đều
-
nhịp đi
-
nhịp điệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho nó một thì nó vớ mười
* Từ tham khảo/words other:
- nhịp đập của tim
- nhịp đầu của một khổ nhạc
- nhịp đều đều
- nhịp đi
- nhịp điệu