Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chõ mũi vào việc của người khác
* thngữ|- to poke (push, thrust) one's nose into other people's affairs
* Từ tham khảo/words other:
-
nguồn tin cậy
-
nguồn văn
-
nguồn vẻ vang
-
nguồn vốn
-
nguồn vui
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chõ mũi vào việc của người khác
* Từ tham khảo/words other:
- nguồn tin cậy
- nguồn văn
- nguồn vẻ vang
- nguồn vốn
- nguồn vui