Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ giấu giếm
* dtừ|- concealment, corner
* Từ tham khảo/words other:
-
đai trắng phòng lửa
-
dải trang sức
-
dải trang trí
-
đại trào
-
đại trí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ giấu giếm
* Từ tham khảo/words other:
- đai trắng phòng lửa
- dải trang sức
- dải trang trí
- đại trào
- đại trí