Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chó dò thú
* dtừ|- bloodhound, sleuth-hound
* Từ tham khảo/words other:
-
trong như tiếng bạc
-
trong như tiếng sáo
-
trông như xác chết
-
trong nội bộ
-
trong nội bộ đảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chó dò thú
* Từ tham khảo/words other:
- trong như tiếng bạc
- trong như tiếng sáo
- trông như xác chết
- trong nội bộ
- trong nội bộ đảng