chở | * verb - To transport, to carry, to ferry =tàu chở khách+a passenger (carrying) train =làm nghề chở xe bò+to be an ox-cart transporter =chở đò sang sông+to ferry across a river =dòng sông chở nặng những phù sa+the river stream carried loads of silt =chở củi về rừng+to carry coal to Newcastle |
chở | * đtừ|- to transport, to carry, to ferry, to take, to transfer|= tàu chở khách a passenger (carrying) train|= làm nghề chở xe bò to be an ox-cart transporter|- eat up; live (on)|= chở củi về rừng to carry coal to newcastle |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh cốm
- bánh côn
- bánh công tác
- bánh cưới
- bánh cuốn