chó | * noun - Cur, ass, donkey =đồ chó!+what a cur you are! =ngu như chó!+what an ass! -Dog spaniel boxer saluki =chó già giữ xương+to be a dog in the manger =treo đầu dê bán thịt chó+he cries wine and sells vinegar =chó cắn áo rách+hardships never come alone =chó cùng rứt giậu |
chó | - dog; bitch|= thức ăn dành cho chó dog food|= chết như một con chó to die like a dog; to die a dog's death |
* Từ tham khảo/words other:
- băng sơn
- bằng song
- bằng sứ
- bằng sự thúc ép
- bằng sức