Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho đến khi
- till; until|= mình chỉ nằm nghỉ ở đây một lát cho đến khi đủ sức để ngủ! i'll just here a moment until i have the strength to go to sleep!
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân tâm
-
nhẫn tâm
-
nhàn tản
-
nhân tần
-
nhân tạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho đến khi
* Từ tham khảo/words other:
- nhân tâm
- nhẫn tâm
- nhàn tản
- nhân tần
- nhân tạo