Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho đến khi có tin mới
- until further information is available
* Từ tham khảo/words other:
-
bị phá sạch
-
bị phá sạch rồi
-
bị phá sản
-
bị phăng teo rồi
-
bì phạp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho đến khi có tin mới
* Từ tham khảo/words other:
- bị phá sạch
- bị phá sạch rồi
- bị phá sản
- bị phăng teo rồi
- bì phạp