Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ dày đặc
* dtừ|- thickening
* Từ tham khảo/words other:
-
đặt hướng đi cho
-
đất hưu canh
-
đặt huỵch xuống
-
đặt hy vọng
-
đặt hy vọng vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ dày đặc
* Từ tham khảo/words other:
- đặt hướng đi cho
- đất hưu canh
- đặt huỵch xuống
- đặt hy vọng
- đặt hy vọng vào