Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ cong
* dtừ|- bight, inflection, spring, wimple, bend|* ttừ|- inflexional
* Từ tham khảo/words other:
-
ống vôi
-
ống vòi rồng
-
ông vua
-
ông vua con
-
ông vua nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ cong
* Từ tham khảo/words other:
- ống vôi
- ống vòi rồng
- ông vua
- ông vua con
- ông vua nhỏ