Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chợ chiều
- Market at its closing
=không khí chợ chiều+the atmosphere of a market at its closing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chợ chiều
- market at its closing; * nghĩa bóng melancholy|= không khí chợ chiều the atmosphere of a market at its closing
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh da lợn
-
bánh đa nem
-
bánh đặc
-
bánh đai
-
bánh dầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chợ chiều
* Từ tham khảo/words other:
- bánh da lợn
- bánh đa nem
- bánh đặc
- bánh đai
- bánh dầu