Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chở che
- protest|= chở che đùm bọc thiếu gì (truyện kiều) a home, a refuge-what won't you give me?
* Từ tham khảo/words other:
-
máy nước
-
máy nước nóng
-
máy ổn định
-
máy oxy hóa
-
máy pha cà phê hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chở che
* Từ tham khảo/words other:
- máy nước
- máy nước nóng
- máy ổn định
- máy oxy hóa
- máy pha cà phê hơi