Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho bú
- to give a baby the breast; to give suck to a baby; to suckle/nurse (a baby); to breast-feed; to bottle-feed
* Từ tham khảo/words other:
-
võ cử nhân
-
vợ của một hoàng tử ấn độ
-
vợ của phó vương
-
vô cực
-
vỏ cứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho bú
* Từ tham khảo/words other:
- võ cử nhân
- vợ của một hoàng tử ấn độ
- vợ của phó vương
- vô cực
- vỏ cứng