Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chịu tiền
- to bear the cost of something; to do something at one's own expense
* Từ tham khảo/words other:
-
nói tiếng pháp
-
nổi tiếng thình lình
-
nói tiếp
-
nối tiếp
-
nội tiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chịu tiền
* Từ tham khảo/words other:
- nói tiếng pháp
- nổi tiếng thình lình
- nói tiếp
- nối tiếp
- nội tiếp