Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chịu sự sai khiến
* thngữ|- to be at someone's beck and call
* Từ tham khảo/words other:
-
đoản
-
đoạn
-
đoạn bài nói
-
đoạn bằng
-
đoạn băng trắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chịu sự sai khiến
* Từ tham khảo/words other:
- đoản
- đoạn
- đoạn bài nói
- đoạn bằng
- đoạn băng trắng