Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chịu phiền chịu khó để giúp người khác
* thngữ|- to put oneself out of the way
* Từ tham khảo/words other:
-
chi cục
-
chị cùng cha khác mẹ
-
chị cùng mẹ khác cha
-
chỉ cùng một giờ
-
chí đại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chịu phiền chịu khó để giúp người khác
* Từ tham khảo/words other:
- chi cục
- chị cùng cha khác mẹ
- chị cùng mẹ khác cha
- chỉ cùng một giờ
- chí đại