Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chịu đựng được sóng gió
* dtừ|- seaworthiness|* ttừ|- seaworthy
* Từ tham khảo/words other:
-
nghệ thuật hát
-
nghệ thuật hát rong
-
nghệ thuật hội hoạ
-
nghệ thuật hư cấu
-
nghệ thuật khắc gỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chịu đựng được sóng gió
* Từ tham khảo/words other:
- nghệ thuật hát
- nghệ thuật hát rong
- nghệ thuật hội hoạ
- nghệ thuật hư cấu
- nghệ thuật khắc gỗ