Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chịu chết
- to suffer death|* đùa cợt|- to give in; to surrender
* Từ tham khảo/words other:
-
dây buộc
-
đay buộc
-
dây buộc chân
-
dây buộc chó săn
-
dây buộc đầu roi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chịu chết
* Từ tham khảo/words other:
- dây buộc
- đay buộc
- dây buộc chân
- dây buộc chó săn
- dây buộc đầu roi