Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chịu cải tạo
* thngữ|- to stand corrected
* Từ tham khảo/words other:
-
múi chỉ
-
mũi chòng
-
mũi chữ thập
-
mùi cỏ
-
mũi dãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chịu cải tạo
* Từ tham khảo/words other:
- múi chỉ
- mũi chòng
- mũi chữ thập
- mùi cỏ
- mũi dãi