chịt | * verb - To choke, to choke up, to block =chịt cửa hầm+to block the entrance of a shelter =chịt lấy cổ+to choke (someone's) throat * adj, adv - Tight =đóng chịt cửa lại+to shut the door tight =giữ chịt lấy tờ báo không cho ai xem+to hold a newspaper tight for oneself, and not to let others read it |
chịt | * đtừ|- to choke, to choke up, to block|= chịt cửa hầm to block the entrance of a shelter|= chịt lấy cổ to choke (someone's) throat|* ttừ,phó từ|- tight, too tight|= đóng chịt cửa lại to shut the door tight|= giữ chịt lấy tờ báo không cho ai xem to hold a newspaper tight for oneself, and not to let others read it|- strongly, solidly, firmly, well |
* Từ tham khảo/words other:
- băng phiến
- bằng phong các cấp sĩ quan
- bằng phong cấp sĩ quan
- bằng phong chuẩn úy
- bằng phớt