Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính yếu
* ttừ|- main and most important, essential, important, vital|= vai trò chính yếu a main and most important role|= tập trung giải quyết vấn đề chính yếu to concentrate on the settlement of the essential problem
* Từ tham khảo/words other:
-
từ chỉ chức tước
-
từ chỉ danh hiệu
-
tự chỉ định
-
tự chị ta
-
từ chỉ tước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính yếu
* Từ tham khảo/words other:
- từ chỉ chức tước
- từ chỉ danh hiệu
- tự chỉ định
- tự chị ta
- từ chỉ tước