Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính trị gian hùng
- machiavellianism; machiavellism
* Từ tham khảo/words other:
-
máy đổi điện
-
mây đối lưu
-
máy đơn giản
-
máy đóng
-
mây dông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính trị gian hùng
* Từ tham khảo/words other:
- máy đổi điện
- mây đối lưu
- máy đơn giản
- máy đóng
- mây dông