chính thể | * noun - (Political) regime =chính thể quân chủ+a monarchical regime =chính thể dân chủ+a democratic regime |
chính thể | * dtừ|- (political) regime, system, order|= chính thể quân chủ a monarchical regime|= chính thể dân chủ a democratic regime |
* Từ tham khảo/words other:
- báng nước
- bang ở miền nam nước mỹ
- bảng phả hệ
- bằng pha lê
- bảng pha màu