Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính mắt
- with one's own eyes|= chính mắt trông thấy see with one's own eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
không chỉ là thụ động
-
không chỉ rõ
-
không chia
-
không chia độ
-
không chia hết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính mắt
* Từ tham khảo/words other:
- không chỉ là thụ động
- không chỉ rõ
- không chia
- không chia độ
- không chia hết