Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chình ình
- swell; swelling
* Từ tham khảo/words other:
-
giải phẫu học
-
giải phẫu hút mỡ
-
giải phẫu sâu bọ
-
giải phẫu sống
-
giải phẫu tạo hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chình ình
* Từ tham khảo/words other:
- giải phẫu học
- giải phẫu hút mỡ
- giải phẫu sâu bọ
- giải phẫu sống
- giải phẫu tạo hình