Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chín nhũn
- soft (because cooked too long or overripe)
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật trị vì
-
thuật trồng cây trong nước
-
thuật truyền ảnh từ xa
-
thuật truyền tin quang báo
-
thuật tự ghép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chín nhũn
* Từ tham khảo/words other:
- thuật trị vì
- thuật trồng cây trong nước
- thuật truyền ảnh từ xa
- thuật truyền tin quang báo
- thuật tự ghép