Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chín nẫu
- (of fruit) be too ripe, rotten; overripe
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh xe đệm
-
bánh xe ngựa
-
bánh xe nhỏ
-
bánh xe nước
-
bánh xe phát động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chín nẫu
* Từ tham khảo/words other:
- bánh xe đệm
- bánh xe ngựa
- bánh xe nhỏ
- bánh xe nước
- bánh xe phát động