Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỉn e
- be afraid (of); fot fear (that)|= chỉn e quê khách một mình (truyện kiều) but how, alone and lost on straggers' soil
* Từ tham khảo/words other:
-
làm rào bao quanh
-
làm ráo nước
-
làm rào tạm thời bao quanh
-
lắm rất
-
làm rất nhanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỉn e
* Từ tham khảo/words other:
- làm rào bao quanh
- làm ráo nước
- làm rào tạm thời bao quanh
- lắm rất
- làm rất nhanh