chín chắn | * adj - Mature =con người chín chắn+a mature person =suy nghĩ chín chắn+mature thinking =chín chắn trong hành động+to show maturity in one's actions |
chín chắn | - mature|= con người chín chắn/thiếu chín chắn a mature/immature person|= chín chắn trong hành động to show maturity in one's actions |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng một phần triệu
- băng mũ
- bằng mực
- bảng mục lục
- bảng mục lục cho