Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chín cây
- Ripened on the tree
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chín cây
- ripened on the tree
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng một cách nào đó
-
bằng một phần triệu
-
băng mũ
-
bằng mực
-
bảng mục lục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chín cây
* Từ tham khảo/words other:
- bằng một cách nào đó
- bằng một phần triệu
- băng mũ
- bằng mực
- bảng mục lục