Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chim xanh
- Pimp, pander
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chim xanh
- pimp, pander; (in romantic literature, the bluebird is the harbinger of love)|= cạn dòng lá thắm dứt đường chim xanh (truyện kiều) no passage for his bluebird bearing word|- leafbird; chloropsis
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng mổ xẻ
-
bằng mọi cách
-
bằng mọi giá
-
bằng môn
-
bảng món ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chim xanh
* Từ tham khảo/words other:
- bằng mổ xẻ
- bằng mọi cách
- bằng mọi giá
- bằng môn
- bảng món ăn