Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chìm nổi
- sink and float, ups and downs|= bể trần chìm nổi thuyền quyên (truyện kiều) a woman bobs upon the sea of life
* Từ tham khảo/words other:
-
chì chiết
-
chỉ chính
-
chi chít
-
chỉ cho
-
chí choé
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chìm nổi
* Từ tham khảo/words other:
- chì chiết
- chỉ chính
- chi chít
- chỉ cho
- chí choé