Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chìm nghỉm
- To sink deep
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chìm nghỉm
- to sink deep; to sink like a stone
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng môn
-
bảng món ăn
-
bằng một cách nào đó
-
bằng một phần triệu
-
băng mũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chìm nghỉm
* Từ tham khảo/words other:
- bằng môn
- bảng món ăn
- bằng một cách nào đó
- bằng một phần triệu
- băng mũ