Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chim chuột
* verb
- To make love to, to woo
=giở trò chim chuột+to indulge in love-making
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chim chuột
* đtừ|- to make love to, woo, flirt, seduce (chim)|= giở trò chim chuột to indulge in love-making
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng máy
-
bằng mây
-
bằng máy bay
-
bằng mi ca
-
bang miền nam của hoa kỳ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chim chuột
* Từ tham khảo/words other:
- bằng máy
- bằng mây
- bằng máy bay
- bằng mi ca
- bang miền nam của hoa kỳ