Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiếu sáng
- to illuminate; to light|= chỉ cần một ngọn đèn cũng đủ chiếu sáng cả phòng one lamp is enough/sufficient to light the whole room
* Từ tham khảo/words other:
-
hữu ích
-
hữu khuynh
-
hưu liễm
-
hữu lực
-
hữu lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiếu sáng
* Từ tham khảo/words other:
- hữu ích
- hữu khuynh
- hưu liễm
- hữu lực
- hữu lý