Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiều người
- to please people, to humour man|= khi nên trời cũng chiều người (truyện kiều) heaven will sometimes choose to humour man
* Từ tham khảo/words other:
-
nở được
-
nô en
-
no gió
-
nô giỡn
-
nở hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiều người
* Từ tham khảo/words other:
- nở được
- nô en
- no gió
- nô giỡn
- nở hoa