Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiều hướng chung
* dtừ|- swim
* Từ tham khảo/words other:
-
đồn điền chè
-
đơn điệu
-
đòn điều khiển
-
đôn đốc
-
đơn độc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiều hướng chung
* Từ tham khảo/words other:
- đồn điền chè
- đơn điệu
- đòn điều khiển
- đôn đốc
- đơn độc