Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiêu đãi viên hàng không
- air stewardess; air hostess
* Từ tham khảo/words other:
-
phân biệt chữ hoa/chữ thường
-
phân biệt chủng tộc
-
phân biệt đối xử
-
phân biệt đúng sai
-
phân biệt được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiêu đãi viên hàng không
* Từ tham khảo/words other:
- phân biệt chữ hoa/chữ thường
- phân biệt chủng tộc
- phân biệt đối xử
- phân biệt đúng sai
- phân biệt được